Thực đơn
Chamonix Địa lýXã Chamonix-Mont-Blanc bao gồm 16 làng và thôn. Từ Bắc tới Nam: Le Tour 1.462 m (4.797 ft), Montroc, Le Planet, Argentière 1.252 m (4.118 ft), Les Chosalets, Le Lavancher, Les Tines, Les Bois, Les-Praz-de -Chamonix 1.060 m (3.478 ft), Chamonix-Mont-Blanc, Les Pè Church, Les Mouilles, Les Barrats, Les Pélerins, Les Gaillands và Les Bossons 1.012 m (3.320 ft).
Do độ cao của nó, Chamonix có khí hậu lục địa ẩm ướt ( Dfb, theo phân loại khí hậu Köppen ) , với lượng mưa trung bình hàng năm là 1.275 mm (50 in). Mùa hè ôn hòa và mùa đông lạnh và có tuyết .
Dữ liệu khí hậu cho Chamonix, độ cao: 1.042 m (3.419 ft), 1981 Norm2010 quy tắc, cực trị 1880 hiện tại | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tháng | tháng một | Tháng hai | Tháng ba | Tháng Tư | có thể | Tháng sáu | Tháng 7 | Tháng tám | Tháng chín | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Năm |
Ghi cao ° C (° F) | 15.3 (59.5) | 19,6 (67,3) | 22.1 (71.8) | 26,4 (79,5) | 31,7 (89,1) | 36,4 (97,5) | 37,2 (99,0) | 36,0 (96,8) | 31.1 (88.0) | 26.0 (78.8) | 22.3 (72.1) | 16,5 (61,7) | 37,2 (99,0) |
Trung bình cao ° C (° F) | 2.7 (36.9) | 5.0 (41.0) | 8,9 (48,0) | 12,7 (54,9) | 17,6 (63,7) | 21.2 (70.2) | 23,9 (75,0) | 23.1 (73.6) | 19.1 (66.4) | 14,7 (58,5) | 7.4 (45.3) | 2.6 (36.7) | 13.3 (55.9) |
Giá trị trung bình hàng ngày ° C (° F) | .22.2 (28.0) | .7 0,7 (30,7) | 3.0 (37.4) | 6,6 (43,9) | 11.2 (52.2) | 14.3 (57.7) | 16,5 (61,7) | 15,9 (60,6) | 12,5 (54,5) | 8,6 (47,5) | 2.7 (36.9) | −1.6 (29.1) | 7.3 (45.1) |
Trung bình thấp ° C (° F) | −7.1 (19.2) | −6.3 (20.7) | −3.0 (26.6) | 0,4 (32,7) | 4,8 (40,6) | 7,5 (45,5) | 9.1 (48.4) | 8,7 (47,7) | 6.0 (42.8) | 2,5 (36,5) | −2.1 (28.2) | −5,7 (21,7) | 1.3 (34.3) |
Ghi thấp ° C (° F) | −31,0 (−23,8) | −25.0 (−13.0) | −23,2 (.89,8) | −15.0 (5.0) | −6.0 (21.2) | −3,6 (25,5) | .81.8 (28.8) | -1,7 (28,9) | −3,5 (25,7) | −13,0 (8,6) | −22.0 ( −7.6) | −25.0 (−13.0) | −31,0 (−23,8) |
Lượngmưatrung bình mm (inch) | 93,9 (3,70) | 83,8 (3,30) | 86,6 (3,41) | 89,0 (3,50) | 121,4 (4,78) | 130,4 (5.13) | 119,0 (4,69) | 125,9 (4,96) | 103,6 (4,08) | 116,8 (4,60) | 100,7 (3,96) | 109,8 (4,32) | 1,280,9 (50,43) |
Ngày mưa trung bình(≥ 1,0 mm) | 9,7 | 8.4 | 9,8 | 10.1 | 13.6 | 12.6 | 11.8 | 12.1 | 9,9 | 10.1 | 9,6 | 10.6 | 128.3 |
Thực đơn
Chamonix Địa lýLiên quan
Chamonix ChamonixiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chamonix http://www.chamonet.com http://www.chamonix.com http://www.chamonix-mont-blanc.fr http://www.compagniedumontblanc.fr http://recensement.insee.fr/searchResults.action?z... http://www.chamonix.net //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Chamon...